Thực đơn
ATR_72 Đặc điểm kỹ thuậtKích thước | ATR 42 | ATR 72 |
---|---|---|
Số chỗ | 44-50 | 72-90 |
Tầm hoạt động khi chất tải tối đa | 640 nm (ATR 42-300) 870 hải lý (ATR 42-500) | 930 hải lý (ATR 72-200) 820 hải lý (ATR 72-210) 830 hải lý (ATR 72-500) |
Sải cánh | 24,57 m | 27,1 m |
Chiều dài | 22,67 m | 27,2 m |
Chiều cao | 7,59 m | 7,7 m |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 16.700 kg (ATR 42-300/320) 17.900 kg (ATR 42-400) 18.600 kg (ATR 42-500) | 21.500 kg (ATR 72-2XX) 22.500 kg (ATR 72-500) |
Động cơ | Pratt & Whitney Canada 2 x PW120 @ 1800 SHP (ATR 42-300) 2 x PW121 @ 1900 SHP (ATR 42-320) 2 x PW121A @ 2000 SHP (ATR 42-400) 2 x PW127E @ 2160 SHP (ATR 42-500) | Pratt & Whitney Canada 2 x PW124 @ 2160 SHP (ATR 72-200) 2 x PW127 @ 2475 SHP (ATR 72-210) 2 x PW127F @ 2475 SHP (ATR 72-500) |
Thực đơn
ATR_72 Đặc điểm kỹ thuậtLiên quan
ATR 72 ATR 42Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ATR_72 http://www.atraircraft.com http://www.atraircraft.com/ATRprofile.htm http://www.atraircraft.com/atr72200_210_ok.htm http://www.atraircraft.com/atrVIP.htm http://www.atraircraft.com/atrasw.htm http://www.atraircraft.com/cargo_sol.htm http://www.atraircraft.com/milestone2.htm http://www.atraircraft.com/vision.htm http://www.airnz.co.nz/aboutus/fleet/default.htm https://web.archive.org/web/20061017034141/http://...